Phong bì
| Kích cỡ | Khu vực in (chiều rộng x chiều cao) |
|---|---|
| Phong bì Com 10 | 93,5 x 220,6 mm (3,68 x 8,68 inch) |
| Phong bì DL | 98,8 x 199,3 mm (3,88 x 7,85 inch) |

Khu vực có thể in
- A: 8,0 mm (0,32 inch)
- B: 12,7 mm (0,50 inch)
- C: 5,6 mm (0,23 inch)
- D: 5,6 mm (0,23 inch)

